
Thiết kế nhỏ gọn
Cài đặt nhiệt độ
Khả năng chuyển mạch cao
Bộ điều nhiệt cơ học nhỏ gọn để điều chỉnh nhiệt độ và giám sát máy sưởi, ví dụ như trong tủ máy phát, bảng điều khiển và thiết bị đo lường được triển khai ở những khu vực có nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc công tắc đặc biệt cho phép độ chính xác phản hồi cao, chênh lệch nhiệt độ công tắc nhỏ và tuổi thọ rất dài. Hiệu suất chuyển mạch cao cho phép điều khiển trực tiếp máy sưởi.
Technical Data
NTL-ExT6 | |
Switch temperature difference | 4K (±1K tolerance) |
Sensor element | thermostatic bimeta |
Contact type (1-pole) | opens with rising temperature |
Service life | > 100 000 cycles |
Max. switching capacity | 250VAC, 1.3 (0.65) A |
Max. inrush current | AC 4A for 12 sec. |
Connection | Si HF - JZ 3×0.5mm², length 1m |
Mounting | mounting bracket with nut M8 (see illustration) |
Casing | aluminium, black anodised |
Dimensions | length 110mm |
Weight | approx. 0.2kg |
Fitting position | variable |
Storage temperature | -45 to +70°C (-49 to +158°F) |
Operating/Storage humidity | max. 90% RH (non-condensing) |
Protection type/Protection class | IP65 / I (earthed) |
Art. No | Ambient temperature¹ | Switch-off temperature | Ex protection type II 2 GD | |
ExT6.0 | 0 to +60°C | +15°C (±4K tolerance) | Gases: Ex d IIC T6 Gb | Dusts: Ex tb IIIC T85°C Db IP6X |
ExT6.1 | +32 to 140°F | +25°C (±4K tolerance) | Gases: Ex d IIC T6 Gb | Dusts: Ex tb IIIC T85°C Db IP6X |
¹ Ambient temperature inside of the cabinet/enclosure