
Đầu nối kẹp áp suất
Làm nóng động
Dải điện áp rộng
Tiết kiệm năng lượng
Kẹp cố định, Lắp đặt nhanh chóng
Các máy sưởi này được sử dụng trong các khu vực kín nơi cần ngăn ngừa hư hỏng do ngưng tụ hoặc nơi nhiệt độ không được giảm xuống dưới giá trị tối thiểu. Thiết kế thân máy sưởi bằng nhôm có hiệu ứng ống khói và phân phối nhiệt đều. Các máy sưởi được thiết kế để hoạt động liên tục. Đầu nối áp suất giúp tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa việc lắp đặt.
NTL 401 COMPACT FAN HEATER | |
Operating voltage | 230VAC or 120VAC |
Heating element | PTC resistor-temperature limiting |
Temperature safety cut-out | to protect against overheating in case of fan failure, automatic reset |
Heater body | anodised extruded aluminium profile |
Surface temperature | max. +75℃(550W) |
Axial fan, ball bearing | Airflow, free flow 45m³/h (50Hz) or 54m³/h (60Hz) service life 50,000h at +25°C (+77℉) |
Connection | internal connection terminal 1.5mm² with strain relief, clamping torque 0.8Nm max. |
Connection casing | plastic according to UL94 V-0,black |
Mounting | clip for 35mm DIN rail,EN 60715 |
Fitting position | vertical airflow(air outlet up) |
Operating/Storage temperature | -45 to +70℃(-49 to +158℉) |
Operating/Storage humidity | max.90%RH(non-condensing) |
Protection type/Protection class | IP20/I(earthed) |
Note | other voltages on request |
Art.No. | Heating capacity¹ | Operating voltage | Length(L) | Weight(approx.) |
860084 | 150W | 230VAC,50/60Hz | 182mm | 0.8kg |
860085 | 250W | 230VAC,50/60Hz | 182mm | 0.8kg |
860086 | 300W | 230VAC,50/60Hz | 222mm | 1.2kg |
860087 | 400W | 230VAC,50/60Hz | 222mm | 1.2kg |
860088 | 150W | 120VAC,50/60Hz | 182mm | 0.8kg |
860089 | 250W | 120VAC,50/60Hz | 182mm | 0.8kg |
860090 | 300W | 120VAC,50/60Hz | 222mm | 1.2kg |
860091 | 400W | 120VAC,50/60Hz | 222mm | 1.2kg |
¹ at +20°C (+68°F) ambient temperature