
Độ ẩm tương đối có thể điều chỉnh và cài đặt trước
Đèn báo trạng thái (LED)
Khả năng chuyển mạch cao
Clip fxing
Bù nhiệt độ
Máy đo độ ẩm điện tử cảm nhận độ ẩm tương đối trong một vỏ bọc có các thành phần điện/điện tử và bật máy sưởi tại điểm đặt, giúp ngăn ngừa sự hình thành ngưng tụ trong vỏ bọc. Đèn LED tích hợp trong núm điều chỉnh sẽ sáng khi máy sưởi được kết nối đang hoạt động.
Technical Data
NT 77-M | |
Switch difference | 5% RH (±3% RH tolerance) at +25℃ (+77℉), 50% RH |
Reaction time | 5 sec. |
Contact type | change-over contact (relay) |
Service life | > 50,000 cycles |
Max. switching capacity (relay output) | 240VAC / 120VAC 8 (1.6) A |
Max. inrush current | AC 16A for 10 sec. |
Optical indicator | LED |
Connection | 5-pole terminal, clamping torque 0.5Nm max.: rigid/stranded wire 2.5mm² (AWG 14 |
Mounting | clip for 35mm DIN rail, EN 60715 |
Casing | plastic according to UL94 V-0, light grey |
Dimensions | 64.5 x 42.5 x 38mm |
Weight | approx. 70g |
Fitting position | Fitting position |
Operating/Storage temperature | 0 to +60℃ (+32 to +140℉) / -20 to +70℃ (-4 to +158℉) |
Operating/Storage humidity | max. 90% RH (non-condensing) |
Protection type | IP20 |
¹ When connecting with stranded wires, wire end ferrules must be used.
Art. No. | Setting Range | Operating Voltage |
860664 | 40 to 90% RH | 230VAC, 50/60Hz |
860665 | 40 to 90% RH | 120VAC, 50/60Hz |