
Độ ẩm tương đối có thể điều chỉnh
Tiếp điểm chuyển đổi
Khả năng chuyển mạch cao
Các đầu cuối dễ tiếp cận
Cố định bằng kẹp
Bộ điều nhiệt điện tử được sử dụng để điều khiển thiết bị sưởi ấm và làm mát, quạt lọc hoặc thiết bị tín hiệu. Bộ điều nhiệt ghi lại không khí xung quanh và có thể chuyển đổi cả tải cảm ứng và tải điện trở thông qua tiếp điểm tác động nhanh. Chức năng: Cài đặt nhiệt độ trên thang đo bằng với điểm công tắc trên, nghĩa là tiếp điểm NC mở. Cài đặt nhiệt độ trừ đi chênh lệch nhiệt độ công tắc (và dung sai) bằng với điểm công tắc dưới, nghĩa là tiếp điểm NC đóng.
Technical Data
NT 82-F | |
Switch difference¹ | +/-5% RH |
Permissible air velocity | 15m/sec. |
Contact type | change-over contact |
Service life | >50,000 cycles |
Min. switching capacity | 20VAC / DC 100mA |
Max. switching capacity | 250VAC, 5A / DC 20W |
Connection | 3-pole terminal for 2.5mm², clamping torque 0.5Nm max.: rigid wire 2.5mm² (AWG 14); stranded wire² 1.5mm² (AWG 16) |
Mounting | clip for 35mm DIN rail, EN 60715 |
Casing | plastic according to UL94 V-0, light grey |
Dimensions | 67 x 50 x 38mm |
Weight | approx. 60g |
Fitting position | variable |
Operating/Storage temperature | 0 to +60°C (+32 to +140°F) / -40 to +60°C (-40 to +140°F) |
Operating/Storage humidity | max. 90% RH (non-condensing) |
Protection type | IP20 |
¹ at 50% RH
² When connecting with stranded wires, wire end ferrules must be used.
Art. No. Contact breaker (NC | Setting Range | Operating Voltage |
82HF01 | 35 to 95% RH | 20VAC/DC, 250VAC |